English to Vietnamese
Search Query: walker
Best translation match:
English | Vietnamese |
walker
|
* danh từ
- người đi bộ - người dạo chơi - (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ - (động vật học) chim chạy * thán từ - (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa! |
Probably related with:
English | Vietnamese |
walker
|
bịp bợm ; chống gậy ; hành ; khách bộ hành ; là walker ; thây ma ; walker rồi ; xác sống ; đi dạo ;
|
walker
|
bịp bợm ; chống gậy ; hành ; khách bộ hành ; là walker ; thây ma ; walker rồi ; xác sống ; đi dạo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
walker; john walker
|
New Zealand runner who in 1975 became the first person to run a mile in less that 3 minutes and 50 seconds (born in 1952)
|
walker; alice malsenior walker; alice walker
|
United States writer (born in 1944)
|
walker; footer; pedestrian
|
a person who travels by foot
|
walker; zimmer; zimmer frame
|
a light enclosing framework (trade name Zimmer) with rubber castors or wheels and handles; helps invalids or the handicapped or the aged to walk
|
walker; baby-walker; go-cart
|
an enclosing framework on casters or wheels; helps babies learn to walk
|
May related with:
English | Vietnamese |
fire-walker
|
* danh từ
- (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng |
floor-walker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá) |
jay-walker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông |
night-walker
|
* danh từ
- người đi chơi đêm - người miên hành - gái điếm, gái chơi đêm; kẻ ăn sương |
rope-walker
|
-walker) /'roup,wɔ:kə/
* danh từ - người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc) |
sleep-walker
|
* danh từ
- người ngủ đi rong, người miên hành |
still-walker
|
-plover)
/'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/ * danh từ - (động vật học) chim cà kheo |
walker-on
|
* danh từ
- (sân khấu) vai phụ |
street-walker
|
* danh từ
- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố |
wire-walker
|
* danh từ
- diễn viên (xiếc) đi trên dây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet