English to Vietnamese
Search Query: vamos
Probably related with:
English | Vietnamese |
vamos
|
lại đây ; ra ; rút ; đa ́ nh đi ; đi thôi ;
|
vamos
|
lại đây ; rút ; đa ́ nh đi ; đi thôi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vamose
|
* động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet