English to Vietnamese
Search Query: temperatures
Probably related with:
English | Vietnamese |
temperatures
|
có nhiệt độ ; kiện nhiệt độ ; nhiệt độ thấp ; nhiệt độ ; nhiệt đột ngột ; thân nhiệt ; thời tiết ; tăng nhiệt độ ; tận dụng nhiệt độ ; điều kiện nhiệt độ ; độ ;
|
temperatures
|
có nhiệt độ ; kiện nhiệt độ ; nhiệt ; nhiệt độ thấp ; nhiệt độ ; thân nhiệt ; tăng nhiệt độ ; tận dụng nhiệt độ ; điều kiện nhiệt độ ; độ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
temperature
|
* danh từ
- nhiệt độ =to take someone's temperature+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai =to have (run) a temperature+ lên cơn sốt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet