English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: temperatures

Probably related with:
English Vietnamese
temperatures
có nhiệt độ ; kiện nhiệt độ ; nhiệt độ thấp ; nhiệt độ ; nhiệt đột ngột ; thân nhiệt ; thời tiết ; tăng nhiệt độ ; tận dụng nhiệt độ ; điều kiện nhiệt độ ; độ ;
temperatures
có nhiệt độ ; kiện nhiệt độ ; nhiệt ; nhiệt độ thấp ; nhiệt độ ; thân nhiệt ; tăng nhiệt độ ; tận dụng nhiệt độ ; điều kiện nhiệt độ ; độ ;

May related with:
English Vietnamese
temperature
* danh từ
- nhiệt độ
=to take someone's temperature+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai
=to have (run) a temperature+ lên cơn sốt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: