English to Vietnamese
Search Query: temperateness
Best translation match:
English | Vietnamese |
temperateness
|
* danh từ
- tính có chừng mực, tính điều độ - tính ôn hoà (khí hậu) - tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...) |
May be synonymous with:
English | English |
temperateness; fair weather; sunshine
|
moderate weather; suitable for outdoor activities
|
temperateness; self-restraint
|
exhibiting restraint imposed on the self
|
May related with:
English | Vietnamese |
ill temper
|
-temperedness) /'il'tempədnis/
* danh từ - tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng |
short temper
|
* danh từ
- tính hay cáu, tính nóng |
temperance
|
* danh từ
- sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ - sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...) - sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh =temperance hotel+ khách sạn không bán rượu mạnh =temperance movement+ phong trào vận động hạn chế rượu mạnh |
temperate
|
* tính từ
- có chừng mực, vừa phải, điều độ - ôn hoà =temperate climate+ khí hậu ôn hoà - đắn đo, giữ gìn (lời nói) |
temperateness
|
* danh từ
- tính có chừng mực, tính điều độ - tính ôn hoà (khí hậu) - tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...) |
temperer
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép) - người nhào trộn (hồ, vữa) |
short-temper
|
* danh từ
- tính nóng; tính vội |
temperately
|
* phó từ
- cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ - có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá) |
tempering
|
* danh từ
- sự tôi (thép) - (kiến trúc) sự trộn vữa - sự hoà trộn; sự xáo trộn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet