English to Vietnamese
Search Query: swallows
Probably related with:
English | Vietnamese |
swallows
|
con bò ăn ; con chim én ; ngụm ; nuốt luôn ; nuốt ; én ;
|
swallows
|
con bò ăn ; con chim én ; ngụm ; nuốt luôn ; nuốt ; én ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sea swallow
|
* danh từ
- (động vật học) nhạn biển |
swallow-dive
|
-dive)
/swan-dive/ * danh từ - sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước) |
swallow-tail
|
* danh từ
- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn) - bướm đuôi nhạn - áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat) |
swallow-wort
|
* danh từ
- (thực vật học) cây thổ hoàng liên - cây bông tai (họ thiên lý) |
swallow-hole
|
* danh từ
- hố vực |
swallow-tailed coat
|
* danh từ
- áo đuôi tôm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet