English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squeals

Probably related with:
English Vietnamese
squeals
tiếng la ;
squeals
tiếng la ;

May related with:
English Vietnamese
squeal
* danh từ
- tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé
- tiếng eng éc (lợn)
* nội động từ
- kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
- (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
- (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm
* ngoại động từ
- kêu ré lên, thét, la
!to make somebody squeal
- (từ lóng) tống tiền ai
squeal
la hét trong đau đớn ; rú ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: