English to Vietnamese
Search Query: squeals
Probably related with:
English | Vietnamese |
squeals
|
tiếng la ;
|
squeals
|
tiếng la ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
squeal
|
* danh từ
- tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé - tiếng eng éc (lợn) * nội động từ - kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ) - (từ lóng) phản đối (đóng thuế...) - (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm * ngoại động từ - kêu ré lên, thét, la !to make somebody squeal - (từ lóng) tống tiền ai |
squeal
|
la hét trong đau đớn ; rú ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet