English to Vietnamese
Search Query: squeaky
Best translation match:
English | Vietnamese |
squeaky
|
* tính từ
- chít chít (như chuột kêu) - cọt kẹt, cót két |
Probably related with:
English | Vietnamese |
squeaky
|
bong ; the thé ;
|
squeaky
|
bong ; the thé ;
|
May be synonymous with:
English | English |
squeaky; screaky; screechy; squeaking; squealing
|
having or making a high-pitched sound such as that made by a mouse or a rusty hinge
|
May related with:
English | Vietnamese |
squeaky
|
* tính từ
- chít chít (như chuột kêu) - cọt kẹt, cót két |
squeakiness
|
* tính từ
- tiếng chít chít như chuột kêu - tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet