English to Vietnamese
Search Query: sobbed
Probably related with:
English | Vietnamese |
sobbed
|
thổn thức ;
|
sobbed
|
thổn thức ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sob story
|
* danh từ
- truyện thương cảm - lý do đưa ra để làm mủi lòng |
sob-sister
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm |
sob-stuff
|
* danh từ
- bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt |
sobbing
|
* tính từ
- thổn thức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet