English to Vietnamese
Search Query: slap-up
Best translation match:
English | Vietnamese |
slap-up
|
* tính từ
- (từ lóng) ác, bảnh, chiến =a slap-up suit+ một bộ cánh bảnh |
May be synonymous with:
English | English |
slap-up; bang-up; bully; corking; cracking; dandy; great; groovy; keen; neat; nifty; not bad; peachy; smashing; swell
|
very good
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet