English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slapdash

Best translation match:
English Vietnamese
slapdash
* tính từ
- ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
* danh từ
- công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa

May be synonymous with:
English English
slapdash; haphazard; slipshod; sloppy
marked by great carelessness
slapdash; bang; bolt; man-to-man; sheer; slap; smack
directly

May related with:
English Vietnamese
slapdash
* tính từ
- ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
* danh từ
- công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: