English to Vietnamese
Search Query: shorted
Probably related with:
English | Vietnamese |
shorted
|
thiếu mất ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hot-short
|
* tính từ
- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại) |
odd-come-short
|
* danh từ
- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...) |
red-short
|
* tính từ
- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng |
short bill
|
* danh từ
- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn) |
short circuit
|
* danh từ
- (điện học) mạch ngắn, mạch chập * ngoại động từ - (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short) - làm đơn giản; bớt ngắn đi |
short commons
|
* danh từ số nhiều
- suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn |
short cut
|
* danh từ
- đường cắt - cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) |
short dead end
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng |
short fall
|
* danh từ
- sự thiếu hụt |
short head
|
* danh từ
- đầu ngắn - người đầu ngắn - khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa) |
short metre
|
* danh từ
- thơ tứ tuyệt |
short order
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn) !in short order - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh |
short snort
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh |
short subject
|
* danh từ
- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính) |
short temper
|
* danh từ
- tính hay cáu, tính nóng |
short time
|
* danh từ
- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần =a short time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần |
short wind
|
* danh từ
- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
short-armed
|
* tính từ
- có cánh tay ngắn - đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh) |
short-change
|
* động từ (thông tục)
- trả thiếu tiền khi đổi - lừa bịp, đánh lừa |
short-dated
|
* tính từ
- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn) |
short-haired
|
* danh từ
- tốc ký =to take a speech down in short-haired+ ghi tốc ký một bài diễn văn =short-haired typist+ người đánh máy kiêm tốc ký |
short-handed
|
* tính từ
- thiếu nhân công, thiếu người làm |
short-head
|
* ngoại động từ
- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa) |
short-headed
|
* tính từ
- có đầu ngắn |
short-horned
|
* tính từ
- có sừng ngắn |
short-legged
|
* tính từ
- có chân ngắn |
short-order
|
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thuộc) món ăn làm vội =a short-order dinner+ bữa cơm làm vội - vội, mau, nhanh |
short-range
|
* tính từ
- tầm ngắn |
short-rib
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương sườn cụt |
short-sighted
|
* tính từ
- cận thị - thiển cận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet