English to Vietnamese
Search Query: robbing
Probably related with:
English | Vietnamese |
robbing
|
chuyện cướp ; còn cướp ; cướp bóc ; cướp ; cướp đi từ ; lấy cắp đồ của ; lấy trộm ; nghề cướp ; rồi cướp ; trộm ; ăn cướp ; ăn trộm ; đi cướp ; đã ăn cắp ;
|
robbing
|
chuyện cướp ; còn cướp ; cướp bóc ; cướp ; cướp đi từ ; lấy cắp đồ của ; lấy trộm ; nghề cướp ; rồi cướp ; trộm ; ăn cướp ; ăn trộm ; đi cướp ; đã ăn cắp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
rob
|
* ngoại động từ
- cướp, cướp đoạt; lấy trộm =to rob somebody of something+ cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì !to rob one's belly to cover one's back - (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia |
rob
|
cướp của ; cướp giựt của ; cướp giựt ; cướp lấy ; cướp rồi ; cướp ; cướp đi ; của rob ; dành ăn ; kéo ; lấy cắp ; lấy ; lừa ; m ; mới quay ; ngu ; thằng ; thể ăn trộm ; trấn lột ; trộm ; vai cướp ; ăn cắp mặt nạ ; ăn trô ̣ m ; ăn trộm ; ăn ; đi cướp ; đã cướp ; ̀ m ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet