English to Vietnamese
Search Query: robbery
Best translation match:
English | Vietnamese |
robbery
|
* danh từ
- sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm =a highway robbery+ một vụ cướp đường - sự bán giá cắt cổ !dayligh robbery - sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
robbery
|
bị cướp ; bọn cướp ; có vụ trộm ; cươ ́ p cu ; cươ ́ p cu ̉ ; cướp của ; cướp ; cướp đây ; kẻ cướp ; một vụ cướp ; nên ; p cu ; trộm cướp ; trộm ; tội cướp ; vụ cướp ; vụ trộm ; ăn cướp ; ăn cắp ; ăn trộm ; ̀ cươ ́ p cu ; ̀ cươ ́ p cu ̉ ; ́ p cu ;
|
robbery
|
bị cướp ; bọn cướp ; có vụ trộm ; cươ ́ p cu ; cươ ́ p cu ̉ ; cướp của ; cướp ; cướp đây ; kẻ cướp ; một vụ cướp ; trộm cướp ; trộm ; tội cướp ; vụ cướp ; vụ trộm ; à ; ăn cướp ; ăn cắp ; ăn trộm ; ̀ cươ ́ p cu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
robbery; looting
|
plundering during riots or in wartime
|
May related with:
English | Vietnamese |
robbery
|
* danh từ
- sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm =a highway robbery+ một vụ cướp đường - sự bán giá cắt cổ !dayligh robbery - sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet