English to Vietnamese
Search Query: robbers
Probably related with:
English | Vietnamese |
robbers
|
bắt cướp ; bọn cướp ; cướp ; kẻ cướp ; kẻ trộm ; những kẻ cướp ; những kẻ trộm ; trộm cướp ; trộm ; tên cướp ; tên cướp đó ; ăn trộm ; đồ trộm cướp ;
|
robbers
|
bắt cướp ; bọn cướp ; cướp ; hoặc ; kẻ cướp ; kẻ trộm ; những kẻ cướp ; những kẻ trộm ; trộm cướp ; trộm ; tên cướp ; tên cướp đó ; ăn trộm ; đồ trộm cướp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
night-robber
|
* danh từ
- kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet