English to Vietnamese
Search Query: robert
Best translation match:
English | Vietnamese |
robert
|
* danh từ
- (thông tục) cảnh sát, công an |
Probably related with:
English | Vietnamese |
robert
|
chú robert ; của robert ; gì robert ; kết thúc ; kỹ ; là robert ; mà robert ; nga ̀ i robert ; rοbert ; ông robert ; ông ; ̀ robert ;
|
robert
|
chú robert ; của robert ; gì robert ; kỹ ; là robert ; mà robert ; nga ̀ i robert ; rοbert ; thê ; thê ̉ ; ông robert ; ông ; đa ; đa ̃ ; điê ; điê ̀ ; ̀ robert ;
|
May be synonymous with:
English | English |
robert; henry m. robert; henry martyn robert
|
United States parliamentary authority and author (in 1876) of Robert's Rules of Order (1837-1923)
|
May related with:
English | Vietnamese |
solow, robert
|
- (Econ) (1924-)
+ Một nhà kinh tế học người Mỹ đã đoạt giải Nobel kinh tế năm 1987 do những công trình nghiên cứu của ông trong lý luận và đo lường về tăng trưởng kinh tế. Mô hình tăng trưởng tân cổ điển của Solow có tính đến khả năng thay thế của vốn cho lao động, một nét đặc trưng xoá bỏ được vấn đề ĐIỂM TỰA MONG MANH trong mô hình HARROD-DOMAR và cho phép phân tích một cách hệ thống những đặc tính của sự tăng trưởng vững chắc. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet