English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ripples

Probably related with:
English Vietnamese
ripples
gợn sóng ; luận ; sóng gợn ;
ripples
gợn sóng ; luận ; sóng gợn ;

May related with:
English Vietnamese
ripple
* danh từ
- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
- tiếng rì rầm; tiếng róc rách
=a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm
=the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối
* nội động từ
- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
- rì rầm; róc rách
=soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
=the brook is rippling+ suối róc rách
* ngoại động từ
- làm cho gợn sóng lăn tăn
- làm cho rì rào khẽ lay động
=a zephyr ripples the foliage+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
* danh từ
- (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)
* ngoại động từ
- chải (lanh) bằng máy chải
rippled
* tính từ
- gợn sóng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: