English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rigged

Probably related with:
English Vietnamese
rigged
chuẩn bị ; gian lận ở ; giả tạo ; là giả tạo ; lừa ; quản lý ; sắp xếp ; sắp đặt ; thao túng ; túc ; đã làm gì ; được kết nối ; được sắp đặt trước rồi ;
rigged
gian lận ở ; giả tạo ; là giả tạo ; quản lý ; sắp xếp ; sắp đặt ; thao túng ; túc ; đã làm gì ; được kết nối ; được sắp đặt trước rồi ;

May related with:
English Vietnamese
full-rigged
* tính từ
- có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)
- được trang bị đầy đủ
square-rigged
* tính từ
- (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền
oil-rig
* danh từ
- giàn khoan dầu
parish-rigged
* tính từ
- (hàng hải) trang bị lâm thời
rigging
* danh từ
- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
- sự truyền lực bằng đòn bẩy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: