English to Vietnamese
Search Query: rigger
Best translation match:
English | Vietnamese |
rigger
|
* danh từ
- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm - người lắp ráp máy bay - (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác) - người lừa đảo; người gian lận - người mua vét hàng hoá để đầu cơ - người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán |
May be synonymous with:
English | English |
rigger; rigger brush
|
a long slender pointed sable brush used by artists
|
rigger; oil rigger
|
someone who works on an oil rig
|
May related with:
English | Vietnamese |
rigger
|
* danh từ
- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm - người lắp ráp máy bay - (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác) - người lừa đảo; người gian lận - người mua vét hàng hoá để đầu cơ - người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet