English to Vietnamese
Search Query: rift
Best translation match:
English | Vietnamese |
rift
|
* danh từ
- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...) - (khoáng chất) thớ chẻ - chỗ hé sáng (trong đám sương mù...) !a riff in (within) the lute - (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu - triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rift
|
khoảnh cách ; thung ;
|
rift
|
khoảnh cách ; thung ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rift; breach; break; falling out; rupture; severance
|
a personal or social separation (as between opposing factions)
|
May related with:
English | Vietnamese |
rift valley
|
* danh từ
- thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet