English to Vietnamese
Search Query: remaking
Probably related with:
English | Vietnamese |
remaking
|
làm lại chính ; làm thay đổi ; tái chế ; đổi ;
|
remaking
|
làm lại chính ; làm thay đổi ; tái chế ; đổi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
remaking; remake
|
creation that is created again or anew
|
May related with:
English | Vietnamese |
remake
|
* ngoại động từ remade /'ri:'meid/
- làm lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet