English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: refugees

Probably related with:
English Vietnamese
refugees
dân tị nạn ; kẻ cơ nhỡ ; người dân tị nạn ; người tị nạn này ; người tị nạn ; người tị nạn ở cùng ; người tỵ nạn ; những người tị nạn ; những người tỵ nạn ; thành dân tị nạn ; trại tị nạn ; tị nạn của ; đi tị nạn ;
refugees
dân tị nạn ; kẻ cơ nhỡ ; người dân tị nạn ; người tị nạn này ; người tị nạn ; người tị nạn ở cùng ; người tỵ nạn ; những người tị nạn ; những người tỵ nạn ; thành dân tị nạn ; trại tị nạn ; tị nạn của ; đi tị nạn ; đối ;

May related with:
English Vietnamese
refugee
* danh từ
- người lánh nạn, người tị nạn
- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: