English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ravaging

Probably related with:
English Vietnamese
ravaging
đánh đập ;
ravaging
đánh đập ;

May be synonymous with:
English English
ravaging; devastation
plundering with excessive damage and destruction

May related with:
English Vietnamese
ravage
* danh từ
- sự tàn phá
- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
=the ravages of war+ cảnh tàn phá của chiến tranh
* ngoại động từ
- tàn phá
- cướp phá, cướp bóc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: