English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ado

Best translation match:
English Vietnamese
ado
* danh từ
- việc làm, công việc
- sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
=with much ado+ mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
=to have much ado to get through the work+ phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
- sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
=much ado about nothing+ chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
=without more (further) ado+ không vẽ vời nữa

Probably related with:
English Vietnamese
ado
gì cả ; với sự góp mặt ; ào ;
ado
gì cả ; ào ;

May be synonymous with:
English English
ado; bustle; flurry; fuss; hustle; stir
a rapid active commotion

May related with:
English Vietnamese
ado
* danh từ
- việc làm, công việc
- sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
=with much ado+ mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
=to have much ado to get through the work+ phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
- sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
=much ado about nothing+ chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
=without more (further) ado+ không vẽ vời nữa
ado
gì cả ; với sự góp mặt ; ào ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: