English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: capture

Best translation match:
English Vietnamese
capture
* danh từ
- sự bắt giữ, sự bị bắt
- sự đoạt được, sự giành được
- người bị bắt, vật bị bắt
* ngoại động từ
- bắt giữ, bắt
- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
=to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...

Probably related with:
English Vietnamese
capture
ai bắt được ; bắt cô ta ; bắt cô ; bắt giữ ; bắt gọn ; bắt lấy ; bắt một ; bắt sống được ; bắt ; bắt được ; chiếm ; chiếm được ; chộp ; chụp lại ảnh ; chụp ; chụp được ; có bắt được ; cả ; ghi hình ; ghi lại ; ghi ; ghi đươ ̣ ; giam giữ ; giữ lại ; giữ ; gõ để ; kể lại ; là ghi hình ; lưu giữ ; lấy ; lập ; mục đích lưu giữ lại ; mục đích nắm bắt ; nắm bắt ; nắm bắt được ; nắm giữ lại ; quay được ; rơi vào tay ; sự bắt giữ ; thu giữ ; thu thập ; thu ; thậm ; thể ôm gọn ; truyền tải ; tách ra được ; tóm lấy ; tù nhân đó ; việc bắt ; vây bắt ; ôm gọn ; ôm lấy ; đươ ; được ; ứng dụng ;
capture
ai bắt được ; bi ̣ ; bắt cô ta ; bắt cô ; bắt giữ ; bắt gọn ; bắt lấy ; bắt một ; bắt sống được ; bắt ; bắt được ; chiếm ; chiếm được ; chộp ; chụp lại ảnh ; chụp ; chụp được ; có bắt được ; ghi hình ; ghi ; ghi đươ ̣ ; giam giữ ; giữ lại ; giữ ; gõ để ; hỗ ; kể lại ; là ghi hình ; lưu giữ ; lấy ; lập ; mục đích lưu giữ lại ; mục đích nắm bắt ; nắm bắt ; nắm bắt được ; nắm giữ lại ; quay được ; rơi vào tay ; sự bắt giữ ; thu giữ ; thu thập ; thu ; thậm ; thể ôm gọn ; truyền tải ; tách ra được ; tóm lấy ; tù nhân đó ; việc bắt ; vây bắt ; ôm gọn ; ôm lấy ; ứng dụng ;

May be synonymous with:
English English
capture; gaining control; seizure
the act of forcibly dispossessing an owner of property
capture; seizure
the act of taking of a person by force
capture; becharm; beguile; bewitch; captivate; catch; charm; enamor; enamour; enchant; entrance; fascinate; trance
attract; cause to be enamored
capture; catch; get
succeed in catching or seizing, especially after a chase
capture; appropriate; conquer; seize
take possession of by force, as after an invasion
capture; catch
capture as if by hunting, snaring, or trapping

May related with:
English Vietnamese
capture
* danh từ
- sự bắt giữ, sự bị bắt
- sự đoạt được, sự giành được
- người bị bắt, vật bị bắt
* ngoại động từ
- bắt giữ, bắt
- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
=to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...
capturer
* danh từ
- người bắt giữ, người bắt
capture (of data) = data capturing
- (Tech) bắt dữ kiện
electron-capture process
- (Tech) tiến trình thu nạp điện tử
electron-capture transition
- (Tech) sự chuyển tiếp thu nạp điện tử
capture theory
- (Econ) Lý thuyết nắm giữ.
+ Lý thuyết về điều tiết do Geogre Stigler đưa ra. Về cơ bản, một ngành bị điều tiết có thể thu lợi từ sự điều tiết bằng cách nắm giữ cơ quan điều tiết có liên quan.
regulatory capture
- (Econ) Sự lạm quyền điều tiết; Điều tiết bị trói.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: