English to Vietnamese
Search Query: captor
Best translation match:
English | Vietnamese |
captor
|
* danh từ
- người bắt giam (ai) - (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...) |
May be synonymous with:
English | English |
captor; capturer
|
a person who captures and holds people or animals
|
May related with:
English | Vietnamese |
captor
|
* danh từ
- người bắt giam (ai) - (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet