English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mauling

Probably related with:
English Vietnamese
mauling
lũ ;
mauling
lũ ;

May related with:
English Vietnamese
maul
* danh từ
- cái vồ lớn
* ngoại động từ
- đánh thâm tím, hành hạ
- phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
- phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
maul
cái búa ; vồ mồi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: