English to Vietnamese
Search Query: mauled
Probably related with:
English | Vietnamese |
mauled
|
cắn ;
|
mauled
|
cắn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
maul
|
* danh từ
- cái vồ lớn * ngoại động từ - đánh thâm tím, hành hạ - phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...) - phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng)) |
maul
|
cái búa ; vồ mồi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet