English to Vietnamese
Search Query: maudlin
Best translation match:
English | Vietnamese |
maudlin
|
* tính từ
- uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt - say lè nhè * danh từ - tính uỷ mị, tính hay khóc lóc - tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt |
May be synonymous with:
English | English |
maudlin; bathetic; drippy; hokey; kitschy; mawkish; mushy; schmaltzy; schmalzy; sentimental; slushy; soppy; soupy
|
effusively or insincerely emotional
|
May related with:
English | Vietnamese |
maudlinism
|
* danh từ
- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt |
maudlinness
|
* danh từ
- tính hay thương cảm; tính ủy mị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet