English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: maine

Probably related with:
English Vietnamese
maine
chỗ ;

May be synonymous with:
English English
maine; green mountain state; me; pine tree state; vermont; vt
a state in New England

May related with:
English Vietnamese
coup de main
* danh từ
- cuộc tập kích
gas-main
* danh từ
- ống cái dẫn khí (hơi đốt)
main clause
* danh từ
- (ngôn ngữ học) mệnh đề chính
main line
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường sắt chính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
main-deck
* danh từ
- sàn tàu
water-main
* danh từ
- ống dẫn nước chính
allocated main memory
- (Tech) bộ nhớ chính dược phân định
spanish main
* danh từ
- (the Spanish Main) bờ biển đông bắc của Nam Mỹ và vùng biển Caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: