English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: maimed

Probably related with:
English Vietnamese
maimed
bị thương ; cụt ; người tàn phế ; thương tật ; tàn phế ; tàn tật ; tật ;
maimed
bị thương ; cụt ; người tàn phế ; què ; thương tật ; tàn phế ; tàn tật ; tật ;

May be synonymous with:
English English
maimed; wounded
people who are wounded
maimed; mutilated
having a part of the body crippled or disabled

May related with:
English Vietnamese
maim
* danh từ
- thương tật
* ngoại động từ
- làm tàn tật
- cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)
maim
anh có thể cắt cổ tay ; bắn trúng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: