English to Vietnamese
Search Query: mainland
Best translation match:
English | Vietnamese |
mainland
|
* danh từ
- lục địa, đất liền |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mainland
|
liền chỉ ; liền gởi tới ; liền ; liền đi ; liền đấy ; lục địa ; thổ ; đại lục ; đất liền ; đất liền ở ; ở đại lục ;
|
mainland
|
liền chỉ ; liền gởi tới ; liền ; liền đi ; liền đấy ; lục địa ; thổ ; đại lục ; đất liền ; đất liền ở ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
mainlander
|
* danh từ
- người ở đất liền |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet