English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lawsuits

Probably related with:
English Vietnamese
lawsuits
các vụ kiện tụng ; học sinh đó ; kiện tụng ; những vụ kiện tụng ; vụ kiện tụng ; vụ kiện ;
lawsuits
các vụ kiện tụng ; học sinh đó ; kiện tụng ; những vụ kiện tụng ; vụ kiện tụng ; vụ kiện ;

May related with:
English Vietnamese
lawsuit
* danh từ
- việc kiện cáo, việc tố tụng
=to enter (bring in) a lawsuit against somebody+ đệ đơn kiện ai
lawsuit
cho việc hầu kiện về ; khởi tố ; kiện cáo gì đấy ; kiện tụng ; kiện vì ; kiện ; tố tụng ; về ; vụ kiện tụng ; vụ kiện ; vụ tố tụng ; đơn kiện mà ; đơn kiện ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: