English to Vietnamese
Search Query: lawyers
Probably related with:
English | Vietnamese |
lawyers
|
các luật sư ; dạy luật ; luật sư họ ; luật sư ; luật sư đã ; là luật sư ; là thầy dạy luật ; mấy tay luật sư quá ; những luật sư ; sẽ là luật sư ; tay luật sư ;
|
lawyers
|
các luật sư ; dạy luật ; luật sư họ ; luật sư ; luật sư đã ; là luật sư ; là thầy dạy luật ; mấy tay luật sư quá ; những luật sư ; sẽ là luật sư ; tay luật sư ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sea lawyer
|
* danh từ
- (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn |
canon-lawyer
|
* danh từ
- người lo về luật giáo hội |
water-lawyer
|
* danh từ
- (đùa cợt) cá mập |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet