English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: injuns

Probably related with:
English Vietnamese
injuns
bọn da đỏ ;
injuns
bọn da đỏ ;

May related with:
English Vietnamese
injun
* danh từ
- (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ)
!honest Injun!
- (xem) honest
injun
của một tên da đỏ ; da đỏ chăng ; da đỏ ; một tên da đỏ ; người da đỏ ; đỏ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: