English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: injunctions

Probably related with:
English Vietnamese
injunctions
trát hầu tòa ;
injunctions
trát hầu tòa ;

May related with:
English Vietnamese
injunction
* danh từ
- lệnh huấn thị
- (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)
injunctive
* tính từ
- có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: