Vietnamese to English
Search Query: đánh bẫy
Best translation match:
Vietnamese | English |
đánh bẫy
|
- Lay a trap to catch, set a snare to catch
=Đánh bẫy chim+To set a snare to catch birds |
Probably related with:
Vietnamese | English |
đánh bẫy
|
ensnare ; make them ;
|
đánh bẫy
|
ensnare ; make them ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet