Vietnamese to English
Search Query: chán tai
Best translation match:
Vietnamese | English |
chán tai
|
- Have one's ears jaded by
=Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi+Our ears have been jaded by these promises |
Probably related with:
Vietnamese | English |
chán tai
|
here in ; up at ; up in ;
|
chán tai
|
here in ; up at ; up in ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet