Vietnamese to English
Search Query: bồ tát
Best translation match:
Vietnamese | English |
bồ tát
|
* noun
- Bodhisattva =của người bồ tát, của mình lạt buộc+generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bồ tát
|
bodhisattva ; away from it ; give it ; leaving you ;
|
bồ tát
|
away from it ; bodhisattva ; give it ; leaving you ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet