English to Vietnamese
Search Query: endangered
Probably related with:
English | Vietnamese |
endangered
|
bị đe dọa ; có nguy cơ tuyệt chủng cao ; có nguy cơ tuyệt chủng ; dần tuyệt chủng ; gây nguy hiểm ; gặp nguy hiểm ; hiểm ; loài đang có nguy cơ tuyệt chủng ; là có nguy cơ tuyệt chủng ; làm ; nguy cơ tuyệt chủng ; nguy cấp ; quý hiếm ; trước nguy cơ tuyệt chủng ; đang bị đe dọa ; đang nguy cấp ; đe dọa ; đã gây nguy hiểm ;
|
endangered
|
bị đe dọa ; có nguy cơ tuyệt chủng ; dần tuyệt chủng ; gặp nguy hiểm ; hiểm ; nguy cơ tuyệt chủng ; nguy cấp ; quý hiếm ; suy tàn ; trước nguy cơ tuyệt chủng ; đang bị đe dọa ; đe dọa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
endanger
|
* động từ
- gây nguy hiểm |
endangerment
|
- xem endanger
|
endangitis
|
* danh từ
- (y học) viêm màng mạch máu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet