English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abdominal

Best translation match:
English Vietnamese
abdominal
* tính từ
- (thuộc) bụng; ở bụng
=an abdominal operation+ phẫu thuật ở bụng
=abdominal cavity+ khoang bụng

Probably related with:
English Vietnamese
abdominal
bằng bụng ; bệnh nhân ; bụng bởi ; bụng ; trong ổ bụng ; ổ bụng ; ở bụng ;
abdominal
bằng bụng ; bụng bởi ; bụng ; trong ổ bụng ; ổ bụng ; ở bụng ;

May be synonymous with:
English English
abdominal; ab; abdominal muscle
the muscles of the abdomen

May related with:
English Vietnamese
abdominal
* tính từ
- (thuộc) bụng; ở bụng
=an abdominal operation+ phẫu thuật ở bụng
=abdominal cavity+ khoang bụng
abdominous
* tính từ
- phệ bụng
sub-abdominal
* tính từ
- (giải phẫu) ở dưới bụng
abdominally
* phó từ
- (thuộc) bụng; ở bụng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: