English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abdicate

Best translation match:
English Vietnamese
abdicate
* ngoại động từ
- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
=to abdicate a position+ từ bỏ một địa vị
=to abdicate all one's rights+ từ bỏ mọi quyền lợi
* nội động từ
- thoái vị, từ ngôi

Probably related with:
English Vietnamese
abdicate
thoái vị ;
abdicate
thoái vị ;

May be synonymous with:
English English
abdicate; renounce
give up, such as power, as of monarchs and emperors, or duties and obligations

May related with:
English Vietnamese
abdicant
* danh từ
- người từ bỏ
- người thoái vị
abdicate
* ngoại động từ
- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
=to abdicate a position+ từ bỏ một địa vị
=to abdicate all one's rights+ từ bỏ mọi quyền lợi
* nội động từ
- thoái vị, từ ngôi
abdication
* danh từ
- sự thoái vị, sự từ ngôi
- sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)
abdicator
* danh từ
- người từ bỏ
- người thoái vị
abdicable
- xem abdicate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: