English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: charters

Probably related with:
English Vietnamese
charters
những hiến chương ;
charters
những hiến chương ;

May related with:
English Vietnamese
charter-party
* danh từ
- hợp đồng thuê tàu
charterer
* danh từ
- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
bank charter act
- (Econ) Đạo luật Ngân hàng.
+ Thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước Robert Peel thông qua.
havana charter
- (Econ) Điều lệ Havana.
+ Xem INTERNATIONAL TRADE ORGANIZATION.
charter flight
* danh từ
- chuyến bay thuê
* danh từ
- hợp đồng thuê tầu
chartered
* tính từ
- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
= a chartered engineer, librarian, surveyor+kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
- chartered accountant (cũng certified public accountant)
- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: