English to Vietnamese
Search Query: chargers
Probably related with:
English | Vietnamese |
chargers
|
bộ sạc ; cái chậu ; đĩa ;
|
chargers
|
bộ sạc ; cái chậu ; đĩa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
trickle charger
|
* danh từ
- thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet