English to Vietnamese
Search Query: chargeable
Best translation match:
English | Vietnamese |
chargeable
|
* tính từ
- lấy vào, ăn vào, tính vào =sum chargeable to a reserve+ món tiền lấy vào khoảng dự trữ =this is chargeable to the account of...+ món này tính vào khoản... - phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng =repairs chargeable on the owner+ tiền sửa do chủ phải chịu - bắt phải chịu (một thứ thuế) - có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được |
May be synonymous with:
English | English |
chargeable; indictable
|
liable to be accused, or cause for such liability
|
May related with:
English | Vietnamese |
chargeability
|
* danh từ
- sự tính vào - sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng - sự bắt phải chịu - sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được |
chargeable
|
* tính từ
- lấy vào, ăn vào, tính vào =sum chargeable to a reserve+ món tiền lấy vào khoảng dự trữ =this is chargeable to the account of...+ món này tính vào khoản... - phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng =repairs chargeable on the owner+ tiền sửa do chủ phải chịu - bắt phải chịu (một thứ thuế) - có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được |
chargeableness
|
* danh từ
- sự tính vào - sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng - sự bắt phải chịu - sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được |
chargeable cell
|
- (Tech) pin nạp được
|
chargeable time
|
- (Tech) thời gian phải trả tiền
|
chargeable word
|
- (Tech) chữ phải trả tiền
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet