English to Vietnamese
Search Query: champs
Probably related with:
English | Vietnamese |
champs
|
các nhà vô địch ; nhà vô địch ;
|
champs
|
các nhà vô địch ; nhà vô địch ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
champ
|
* danh từ (thông tục)
- (như) champion * danh từ - sự gặm, sự nhai * động từ - gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến =to champ the bit+ nhay hàm thiếc (ngựa) - bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu - nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng =the boys were champing to start+ các em nóng ruột muốn xuất phát |
champ
|
biết ; chiến sĩ ; cháu ; jim ; nhai ; nhà vô địch ; thấy ; vô địch ; yêu ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet