English to Vietnamese
Search Query: bedridden
Best translation match:
English | Vietnamese |
bedridden
|
* tính từ
- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bedridden
|
nằm liệt giường ;
|
bedridden
|
nằm liệt giường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bedridden; bedfast; bedrid; sick-abed
|
confined to bed (by illness)
|
May related with:
English | Vietnamese |
bedridden
|
* tính từ
- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) |
bedridden
|
nằm liệt giường ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet