English to Vietnamese
Search Query: baptizing
Probably related with:
English | Vietnamese |
baptizing
|
làm phép báp tem ;
|
baptizing
|
làm phép báp tem ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
baptize
|
* ngoại động từ
- (tôn giáo) rửa tội - đặt tên (cho chiếc tàu...) |
baptizer
|
- xem baptize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet