English to Vietnamese
Search Query: audited
Probably related with:
English | Vietnamese |
audited
|
có kiểm toán ; kiểm toán ;
|
audited
|
có kiểm toán ; kiểm toán ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
audition
|
* danh từ
- sức nghe; sự nghe; thính giác - (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát) * ngoại động từ - (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát) * nội động từ - tổ chức một buổi hát thử giọng |
auditive
|
* tính từ
- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác |
audit log
|
- (Tech) sổ kiểm tra
|
audit trail
|
- (Tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra
|
auditing
|
- (Tech) kiểm tra quản lý
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet