English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: attache

Best translation match:
English Vietnamese
attache
* danh từ
- ngoại tuỳ viên
=commercial attaché+ tuỳ viên thương mại
=cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá

Probably related with:
English Vietnamese
attache
quán ; tùy viên ; tùy tùng ;
attache
quán ; tùy tùng ; tùy viên ;

May be synonymous with:
English English
attache; attache case
a shallow and rectangular briefcase

May related with:
English Vietnamese
attaché
* danh từ
- ngoại tuỳ viên
=commercial attaché+ tuỳ viên thương mại
=cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá
attaché case
* danh từ
- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
attachment
* danh từ
- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)
- cái dùng để buộc
- vật bị buộc (vào vật khác)
- lòng quyến luyến, sự gắn bó
=to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai
- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
=to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên
- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng
attachable
- xem attach
attached
* tính từ
- gắn bó
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: