English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: alights

Probably related with:
English Vietnamese
alights
soi rọi ;
alights
soi rọi ;

May related with:
English Vietnamese
alight
* tính từ
- cháy, bùng cháy, bốc cháy
=to set something alight+ đốt cháy cái gì
=to keep the fire alight+ giữ cho ngọc lửa cháy
- bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên
=faces alight with delight+ mặt ngời lên niềm hân hoan
* nội động từ
- xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
- hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
!to light on ones's feet
- đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
- (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
alight
thần tại ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: